Có 4 kết quả:
抛撒 pāo sǎ ㄆㄠ ㄙㄚˇ • 抛洒 pāo sǎ ㄆㄠ ㄙㄚˇ • 拋撒 pāo sǎ ㄆㄠ ㄙㄚˇ • 拋灑 pāo sǎ ㄆㄠ ㄙㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sprinkle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drip
(2) to flow out
(3) to sprinkle
(2) to flow out
(3) to sprinkle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sprinkle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drip
(2) to flow out
(3) to sprinkle
(2) to flow out
(3) to sprinkle
Bình luận 0